1. Thành phần chính
• Silicon polymer: Là polymer dựa trên silicon (silicone), có cấu trúc từ các nguyên tử silicon và oxy xen kẽ, với các nhóm hữu cơ như methyl hoặc phenyl liên kết.
• Không chứa các chất độc hại, chất gây dị ứng, hoặc các tạp chất có thể gây kích ứng.
2. Đặc tính vật lý
• Đàn hồi cao: Có tính dẻo dai và linh hoạt, giúp nó thích ứng với nhiều hình dạng khác nhau.
• Ổn định nhiệt: Chịu được nhiệt độ cao mà không phân hủy, rất phù hợp cho các thiết bị được khử trùng ở nhiệt độ cao (như hấp tiệt trùng).
• Chống thấm: Không thấm nước và các chất lỏng, giúp tăng khả năng bảo vệ và giữ sạch.
• Trơ hóa học: Không phản ứng với các hóa chất hoặc môi trường cơ thể.
3. Đặc tính y tế
• Không gây độc: Được thử nghiệm để không gây độc tế bào, kích ứng da, hoặc phản ứng miễn dịch.
• Khả năng tương thích sinh học: Có thể tương thích với mô cơ thể người và không gây ra phản ứng tiêu cực.
• Khả năng tiệt trùng: Dễ dàng khử trùng bằng nhiều phương pháp như nhiệt độ cao, khí EO, hoặc tia gamma.
4. Ứng dụng
• Dụng cụ y tế: Ống dẫn, catheter, van, và các thiết bị y tế sử dụng lâu dài.
• Cấy ghép: Các thiết bị cấy ghép mềm như túi ngực, van tim nhân tạo, hoặc miếng vá y tế.
• Dụng cụ nha khoa và chăm sóc sức khỏe: Miếng dán da, núm vú giả, hoặc dụng cụ chỉnh nha.
• Sản phẩm tiêu dùng: Các sản phẩm tiếp xúc cơ thể như kính áp tròng, đồ chơi tình dục, hay núm vú bình sữa.
5. Tiêu chuẩn và chứng nhận
Silicon cấp y tế phải đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn và chất lượng, thường được chứng nhận bởi các tổ chức như:
• FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ): Đảm bảo an toàn khi sử dụng cho người.
• ISO 10993: Tiêu chuẩn quốc tế về đánh giá sinh học đối với thiết bị y tế.
• USP Class VI: Đánh giá khả năng tương thích sinh học trong các ứng dụng y tế. Loại silicon này là vật liệu quan trọng trong ngành y tế và chăm sóc sức khỏe, nhờ sự an toàn, bền bỉ, và tính linh hoạt